Danh sách mã trường THPT tại An Giang, mã khu vực THPT tại An Giang
Danh sách mã trường THPT tại An Giang các em xem chi tiết tại đây nhé:
Tỉnh Mã Tên trường Địa chỉ Khu vực
51 000 Sở GD-ĐT 12 Lê Triệu Kiết, TP.Long Xuyên, An Giang
51 001 THPT Long Xuyên Ph. Mỹ Long, Long Xuyên 2
51 002 THPT Thoại Ngọc Hầu P. Mỹ Bình, Long Xuyên 2
51 003 THPT ISCHOOL Long Xuyên P. Mỹ Long, LX 2
51 004 THPT Mỹ Thới P. Mỹ Thới, LX 2
51 005 CĐ Nghề An Giang 165A Trần Hưng Đạo,P.Bình Khánh, Long Xuyên, AG 2
51 006 TT GDTX tỉnh P. Mỹ Xuyên, LX 2
51 007 THPT Chưởng Binh Lễ P. Mỹ Bình, LX 2
51 008 THPT Thủ Khoa Nghiã P. Châu phú A, TP. Châu Đốc 2
51 009 THPT Võ Thị Sáu P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc 2
51 010 THPT An Phú TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
51 011 THPT An Phú 2 TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
51 012 THPT Quốc Thái Xã Quốc Thái, H. An phú 1
51 013 THPT Tân Châu Thị xã Tân Châu, An Giang 2NT
51 014 THPT Đức Trí Thị xã Tân Châu, An Giang 2NT
51 015 THPT Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG 1
51 016 THPT Chu Văn An TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
51 017 Trường phổ thông Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
51 018 THPT Nguyễn Chí Thanh TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân 2NT
51 019 THPT Trần Văn Thành TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú 2NT
51 020 THPT Châu Phú Xã Mỹ Đức, H. Châu phú 2NT
51 021 THPT Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú 2NT
51 022 THPT Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú 1
51 023 Trường Phổ thông Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú 2NT
51 024 THPT Tịnh Biên TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên 1
51 025 THPT Chi Lăng TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên 1
51 026 THPT Xuân Tô TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1
51 027 THPT Nguyễn Trung Trực TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1
51 028 THPT Dân Tộc Nội Trú Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn 1
51 029 THPT Ba Chúc Xã Ba Chúc, H. Tri Tôn 1
51 030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2NT
51 031 THPT Châu Văn Liêm Xã Mỹ Luông, H. Chợ Mới 2NT
51 032 THPT Huỳnh Thị Hưởng Xã Hội An, H. Chợ Mới 2NT
51 033 THPT Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới 2NT
51 034 THPT Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới 2NT
51 037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TT An Châu, H. Châu Thành 2NT
51 039 THPT Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành 2NT
51 040 THPT Nguyễn Văn Thoại TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2NT
51 041 THPT Nguyễn Khuyến TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn 2NT
51 044 THPT Vọng Thê TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn 1
51 045 TH Y Tế số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước, Long Xuyên 2
51 046 THPT Hoà Lạc Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân 2NT
51 047 THPT Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới 2NT
51 048 THPT Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn 2NT
51 049 THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới 2NT
51 050 THPT Châu Phong Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu 1
51 051 THPT Bình Khánh P. Bình Khánh, Long Xuyên 2
51 052 THPT Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân 2NT
51 053 THPT Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành 1
51 055 TT. GDTX Châu Đốc P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc 2
51 056 TT. GDTX Tân Châu TTr. Tân Châu, H. Tân Châu 2NT
51 057 TTDN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
51 058 TT. GDTX Chợ Mới TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2NT
51 059 TT. GDTX Mỹ Luông TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới 2NT
51 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2NT
51 061 TTDN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú 2NT
51 062 TTDN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
51 063 TTDN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành 2NT
51 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1
51 065 TT. GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1
51 066 THPT Vĩnh Lộc ấp 1 xã Vĩnh Lộc, An Phú 2NT
51 067 THPT Nguyễn Quang Diêu ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG 2NT
51 068 Trường Năng khiếu thể thao Ph. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG 2
51 069 THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1,X Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG 2
51 070 TC Nghề KTKT Công Đoàn An Giang Đường Quản Cơ Thành, Ph. Bình Khánh, Long Xuyên 2
51 071 TC Nghề Châu Đốc khóm Châu Long 8, ph.Châu Long, TP. Châu Đốc 2
51 072 TC Nghề Tân Châu ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG 2NT
51 073 TC Nghề Dân tộc Nội Trú An Giang ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG 1
51 074 Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 20 Võ Thị Sáu, Ph. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG 2
51 075 Trường Phổ thông Quốc tế GIS Ph. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG 2
51 076 Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật An Giang QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu 2NT
51 077 Trường Phổ thông Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang 1
Tỉnh | Mã | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
51 | 000 | Sở GD-ĐT | 12 Lê Triệu Kiết, TP.Long Xuyên, An Giang | |
51 | 001 | THPT Long Xuyên | Ph. Mỹ Long, Long Xuyên | 2 |
51 | 002 | THPT Thoại Ngọc Hầu | P. Mỹ Bình, Long Xuyên | 2 |
51 | 003 | THPT ISCHOOL Long Xuyên | P. Mỹ Long, LX | 2 |
51 | 004 | THPT Mỹ Thới | P. Mỹ Thới, LX | 2 |
51 | 005 | CĐ Nghề An Giang | 165A Trần Hưng Đạo,P.Bình Khánh, Long Xuyên, AG | 2 |
51 | 006 | TT GDTX tỉnh | P. Mỹ Xuyên, LX | 2 |
51 | 007 | THPT Chưởng Binh Lễ | P. Mỹ Bình, LX | 2 |
51 | 008 | THPT Thủ Khoa Nghiã | P. Châu phú A, TP. Châu Đốc | 2 |
51 | 009 | THPT Võ Thị Sáu | P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc | 2 |
51 | 010 | THPT An Phú | TTr. An Phú, H. An Phú | 2NT |
51 | 011 | THPT An Phú 2 | TTr. An Phú, H. An Phú | 2NT |
51 | 012 | THPT Quốc Thái | Xã Quốc Thái, H. An phú | 1 |
51 | 013 | THPT Tân Châu | Thị xã Tân Châu, An Giang | 2NT |
51 | 014 | THPT Đức Trí | Thị xã Tân Châu, An Giang | 2NT |
51 | 015 | THPT Vĩnh Xương | Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG | 1 |
51 | 016 | THPT Chu Văn An | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | 2NT |
51 | 017 | Trường phổ thông Phú Tân | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | 2NT |
51 | 018 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân | 2NT |
51 | 019 | THPT Trần Văn Thành | TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú | 2NT |
51 | 020 | THPT Châu Phú | Xã Mỹ Đức, H. Châu phú | 2NT |
51 | 021 | THPT Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú | 2NT |
51 | 022 | THPT Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú | 1 |
51 | 023 | Trường Phổ thông Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú | 2NT |
51 | 024 | THPT Tịnh Biên | TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên | 1 |
51 | 025 | THPT Chi Lăng | TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên | 1 |
51 | 026 | THPT Xuân Tô | TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | 1 |
51 | 027 | THPT Nguyễn Trung Trực | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | 1 |
51 | 028 | THPT Dân Tộc Nội Trú | Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn | 1 |
51 | 029 | THPT Ba Chúc | Xã Ba Chúc, H. Tri Tôn | 1 |
51 | 030 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 031 | THPT Châu Văn Liêm | Xã Mỹ Luông, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 032 | THPT Huỳnh Thị Hưởng | Xã Hội An, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 033 | THPT Long Kiến | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 034 | THPT Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 037 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TT An Châu, H. Châu Thành | 2NT |
51 | 039 | THPT Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành | 2NT |
51 | 040 | THPT Nguyễn Văn Thoại | TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | 2NT |
51 | 041 | THPT Nguyễn Khuyến | TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn | 2NT |
51 | 044 | THPT Vọng Thê | TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn | 1 |
51 | 045 | TH Y Tế | số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước, Long Xuyên | 2 |
51 | 046 | THPT Hoà Lạc | Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân | 2NT |
51 | 047 | THPT Mỹ Hội Đông | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 048 | THPT Vĩnh Trạch | Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn | 2NT |
51 | 049 | THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 050 | THPT Châu Phong | Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu | 1 |
51 | 051 | THPT Bình Khánh | P. Bình Khánh, Long Xuyên | 2 |
51 | 052 | THPT Bình Thạnh Đông | Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân | 2NT |
51 | 053 | THPT Cần Đăng | Xã Cần Đăng, H. Châu Thành | 1 |
51 | 055 | TT. GDTX Châu Đốc | P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc | 2 |
51 | 056 | TT. GDTX Tân Châu | TTr. Tân Châu, H. Tân Châu | 2NT |
51 | 057 | TTDN-GDTX Phú Tân | ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | 2NT |
51 | 058 | TT. GDTX Chợ Mới | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 059 | TT. GDTX Mỹ Luông | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới | 2NT |
51 | 060 | TTDN-GDTX Thoại Sơn | ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | 2NT |
51 | 061 | TTDN-GDTX Châu Phú | ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú | 2NT |
51 | 062 | TTDN-GDTX An Phú | ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú | 2NT |
51 | 063 | TTDN-GDTX Châu Thành | ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành | 2NT |
51 | 064 | TTDN-GDTX Tịnh Biên | Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | 1 |
51 | 065 | TT. GDTX Tri Tôn | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | 1 |
51 | 066 | THPT Vĩnh Lộc | ấp 1 xã Vĩnh Lộc, An Phú | 2NT |
51 | 067 | THPT Nguyễn Quang Diêu | ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | 2NT |
51 | 068 | Trường Năng khiếu thể thao | Ph. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG | 2 |
51 | 069 | THPT Mỹ Hòa Hưng | ấp Mỹ an 1,X Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG | 2 |
51 | 070 | TC Nghề KTKT Công Đoàn An Giang | Đường Quản Cơ Thành, Ph. Bình Khánh, Long Xuyên | 2 |
51 | 071 | TC Nghề Châu Đốc | khóm Châu Long 8, ph.Châu Long, TP. Châu Đốc | 2 |
51 | 072 | TC Nghề Tân Châu | ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | 2NT |
51 | 073 | TC Nghề Dân tộc Nội Trú An Giang | ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG | 1 |
51 | 074 | Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm | 20 Võ Thị Sáu, Ph. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG | 2 |
51 | 075 | Trường Phổ thông Quốc tế GIS | Ph. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG | 2 |
51 | 076 | Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật An Giang | QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu | 2NT |
51 | 077 | Trường Phổ thông Cô Tô | Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | 1 |
ĐĂNG KÝ HỌC TRỰC TUYẾN
TRƯỜNG TRUNG CẤP Y DƯỢC HÀ NAM
261 Hoàng Hữu Nam, P. Tân Phú, Q9, Tp HCM (Gần KDL Suối Tiên)
Điện thoại/ Fax: (08) 6280 9099 Website: www.yduochanam.edu.vn
Tư vấn trực tiếp: 0989 895 537 – 0916883877 - 0918 889 055
Hoặc Gửi thông tin trực tiếp (Điền vào ô bên dưới) Cán bộ tuyển sinh sẽ tư vấn cho các bạn ngay khi nhận được thông tin.
Xin chân thành cảm ơn!
261 Hoàng Hữu Nam, P. Tân Phú, Q9, Tp HCM (Gần KDL Suối Tiên)
Điện thoại/ Fax: (08) 6280 9099 Website: www.yduochanam.edu.vn
Tư vấn trực tiếp: 0989 895 537 – 0916883877 - 0918 889 055
Hoặc Gửi thông tin trực tiếp (Điền vào ô bên dưới) Cán bộ tuyển sinh sẽ tư vấn cho các bạn ngay khi nhận được thông tin.
Xin chân thành cảm ơn!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét